Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
水田 shuǐ tián
ㄕㄨㄟˇ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
水田
shuǐ tián
ㄕㄨㄟˇ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paddy field
(2) rice paddy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bần sĩ ngâm kỳ 2 - 貧士吟其二
(
Đường Dần
)
•
Tích vũ Võng Xuyên trang tác - 積雨輞川莊作
(
Vương Duy
)
•
Xuân Áng tức cảnh kỳ 1 - 春盎即景其一
(
Phan Khôi
)
Bình luận
0