Có 1 kết quả:

水田 shuǐ tián ㄕㄨㄟˇ ㄊㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) paddy field
(2) rice paddy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0